EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rei
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rei
rei
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng rây (tiền Tây Ban Nha)
← Xem thêm từ rehung
Xem thêm từ reich →
Từ vựng liên quan
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…