EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lope
lope /loup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhảy cẫng
nội động từ
nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên
← Xem thêm từ lop-sidedness
Xem thêm từ loped →
Từ vựng liên quan
l
lo
lop
op
ope
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…