ex. Game, Music, Video, Photography

The city has begun converting schools, recently finished apartment blocks and exhibition halls into quarantine centres, and announced last week it had set up more than 160,000 beds across more than 100 make-shift hospitals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ converting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city has begun converting schools, recently finished apartment blocks and exhibition halls into quarantine centres, and announced last week it had set up more than 160,000 beds across more than 100 make-shift hospitals.

Nghĩa của câu:

converting


Ý nghĩa

@convert /kən'və:t/
* danh từ
- người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)
- người thay đổi chính kiến
* ngoại động từ
- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
=to convert someone to Christianity+ làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc
- đổi, biến đổi
=to convert iton into steel+ biến sắt ra thép
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô
=to convert funds to one's own use+ biển thủ tiền quỹ, thụt két
!to convert timber
- xẻ gỗ (còn vỏ)

@convert
- (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi (đ)

@convert
- làm nghịch đảo, biến đổi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…