Câu ví dụ:
South Korea braced for a possible further missile test by North Korea as it marked its founding anniversary on Saturday, just days after its sixth and largest nuclear test rattled global financial markets and further escalated tensions in the region.
Nghĩa của câu:founding
Ý nghĩa
@found /faund/
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
* ngoại động từ
- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
- đúc (kim loại)
* ngoại động từ
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới
=to found a party+ thành lập một đảng
- căn xứ vào, dựa trên
=arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
@found
- xây dựng, thành lập