EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gest
gest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng geste
chuyện phiêu lưu
công lao; thành tích
(từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ
← Xem thêm từ gesso
Xem thêm từ gestalt →
Từ vựng liên quan
est
g
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…