ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gest


gest

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng geste
  chuyện phiêu lưu
  công lao; thành tích
  (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…