EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gesso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gesso
gesso
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều gessoes)
thạch cao
← Xem thêm từ gesellschaft
Xem thêm từ gest →
Từ vựng liên quan
g
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…