EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gesellschaft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gesellschaft
gesellschaft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quan hệ xã hội
← Xem thêm từ gerunds
Xem thêm từ gesso →
Từ vựng liên quan
aft
ch
cha
el
ell
ells
ft
g
ha
haf
haft
sc
sch
se
sell
sells
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…