ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gestalt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gestalt


gestalt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều gestalten
  cấu trúc hình thức; dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…