EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gestalten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gestalten
gestalt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều gestalten
cấu trúc hình thức; dạng
← Xem thêm từ gestalt
Xem thêm từ gestalten →
Từ vựng liên quan
alt
en
est
g
gest
gestalt
gestalten
st
sta
ta
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…