ex. Game, Music, Video, Photography

Millennials have less sex Frequent, satisfying sexual activity poses cardiovascular risks for older men but regular orgasmic sex could actually protect aging women from certain health problems, researchers announced on September 6.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ older. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Millennials have less sex Frequent, satisfying sexual activity poses cardiovascular risks for older men but regular orgasmic sex could actually protect aging women from certain health problems, researchers announced on September 6.

Nghĩa của câu:

older


Ý nghĩa

@old /ould/
* tính từ
- già
=an old man+ một ông già
=my old man+ (thông tục) bà nhà tôi
=an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị
=an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng
- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện
=old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn
=old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao
=an old bird+ cáo già
=an old hand+ tay lão luyện
- lên... tuổi, thọ
=he is ten years old+ nó lên mười (tuổi)
- cũ, nát, rách, cổ
=old clothes+ quần áo cũ
=old friends+ những bạn cũ
=old as the hills+ cổ như những trái đồi
- thân mến (để gọi)
=look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến!
- xưa, ngày xưa
=old Hanoi+ Hà nội ngày xưa
!the Old World
- đông bán cầu
=the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa
!old man of the sea
- người bám như đỉa
!any old thing
- (từ lóng) bất cứ cái gì
!to have a good (fine, high) old time
- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái
!my old bones
- (xem) bone
!the old man
- cái thân này, cái thân già này
* danh từ
- of old xưa, ngày xưa
=the men of old+ người xưa
=I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…