ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omen


omen /'oumən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điềm
a good omen → điềm tốt
a bad omen → điềm xấu

ngoại động từ


  báo hiệu, chỉ điểm, là điểm

Các câu ví dụ:

1. Le Nguyen, owner of a pet bird farm in Ho Chi Minh City, said: “Many people think that the Uyen duck represents a good omen.


Xem tất cả câu ví dụ về omen /'oumən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…