ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sept

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sept


sept /sept/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ lạc (ở Ai len)

Các câu ví dụ:

1. Bush, he became FBI director one week before the sept.


Xem tất cả câu ví dụ về sept /sept/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…