EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sept
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sept
sept /sept/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ lạc (ở Ai len)
← Xem thêm từ sepsis
Xem thêm từ septa →
Các câu ví dụ:
1. Bush, he became FBI director one week before the
sept
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về sept /sept/
Từ vựng liên quan
ep
pt
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…