EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ems
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ems
ems
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
hệ thống tiền tệ châu Âu (European Monetary System)
← Xem thêm từ EMS
Xem thêm từ emu →
Từ vựng liên quan
E
e
em
EMS
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…