Câu ví dụ:
Foreign investors were net buyers on all three exchanges at VND163 billion ($7 million), the third time they were net buyers since January 30, when Vietnam started closing its border with China to prevent the spread of the Covid-19 pandemic.
Nghĩa của câu:buyers
Ý nghĩa
@buyer /baiə/
* danh từ
- người mua
- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)
!buyer's market
- tình trạng hàng thừa khách thiếu
!buyers over
- tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua
!buyer's strike
- sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
@buyer
- (toán kinh tế) người mua