ex. Game, Music, Video, Photography

Authorities in each locality as also related ministries and agencies have remained passive in coming up with a specific plan on fighting the pandemic once there is an outbreak of community transmissions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Authorities in each locality as also related ministries and agencies have remained passive in coming up with a specific plan on fighting the pandemic once there is an outbreak of community transmissions.

Nghĩa của câu:

Chính quyền từng địa phương cũng như các bộ, ngành liên quan còn bị động trong việc đưa ra phương án cụ thể chống đại dịch khi bùng phát cộng đồng.

fight


Ý nghĩa

@fight /fait/
* danh từ
- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu
=to give fight; to make a fight+ chiến đấu
=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu
=a sham fight+ trận giả
- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục
- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng
=to have fight in one yet+ còn hăng
!to show fight
- kháng cự lại, chống cự lại
* nội động từ fought
- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập
* ngoại động từ
- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)
=to fight a battle+ đánh một trận
- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh
- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu
!to fight down
- đánh bại, đè bẹp
!to fight it out
- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ
!to light off
- đánh lui
!to fight something out
- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì
!to fight shy of somebody
- tránh xa ai
!to fight one's way in life
- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…