EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elate
elate /i'leit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
làm tự hào, làm hãnh diện
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
tự hào, hãnh diện
← Xem thêm từ elastoplast
Xem thêm từ elated →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
el
la
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…