ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trans


trans

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  (do ai) dịch (translated)

Các câu ví dụ:

1. Talks on pushing ahead the trans Pacific Partnership (TPP) trade deal without the United States reached a critical point on Thursday as ministers from the 11 countries discussed a proposed agreement in principle.

Nghĩa của câu:

Các cuộc đàm phán về việc thúc đẩy thỏa thuận thương mại Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) mà không có Hoa Kỳ đã đạt đến điểm quan trọng vào thứ Năm khi các bộ trưởng của 11 quốc gia thảo luận về một thỏa thuận được đề xuất về nguyên tắc.


2. Japan said ministers of countries remaining in the trans Pacific Partnership (TPP) trade deal had agreed in principle on Thursday on a way to proceed after the withdrawal of the United States left its survival in doubt.


Xem tất cả câu ví dụ về trans

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…