Câu ví dụ:
Aside from raising the local breed, farmers at Thuy Tram also mate Vietnamese red carps with Indonesian and Japanese breeds to produce those with longer tails and stronger colors.
Nghĩa của câu:carps
Ý nghĩa
@carp /kɑ:p/
* danh từ
- (động vật học) cá chép
* nội động từ
- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai
=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc
=carping criticism+ sự phê bình xoi mói