EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tron
tron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Xcôtlân) chợ
(Xcôtlân) cái cân dùng ở chợ
← Xem thêm từ -tron
Xem thêm từ trona →
Các câu ví dụ:
1. A still from "
tron
Tim.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về tron
Từ vựng liên quan
on
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…