ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ -tron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng -tron


-tron

Phát âm


Ý nghĩa

  hậu tố tạo danh từ có nghĩa
  ống chân không
  magnetron
  manhêtron
  biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử
  cyclotron
  xiclotron

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…