EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tromometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tromometer
tromometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy đo địa chấn
← Xem thêm từ trommel
Xem thêm từ -tron →
Từ vựng liên quan
er
me
met
mete
meter
mo
mom
om
rom
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…