ex. Game, Music, Video, Photography

A still from "Tron Tim.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tron. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A still from "tron Tim.

Nghĩa của câu:

tron


Ý nghĩa

@tron
* danh từ
- (Xcôtlân) chợ
- (Xcôtlân) cái cân dùng ở chợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…