ex. Game, Music, Video, Photography

"As his investment doubled after billionaire Elon Musk spoke about the coin on Twitter, Nghia bought more of it and several other similar meme coins such as Shiba Inu and Rici Elon, hoping to make a giant profit from a small investment.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coins. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"As his investment doubled after billionaire Elon Musk spoke about the coin on Twitter, Nghia bought more of it and several other similar meme coins such as Shiba Inu and Rici Elon, hoping to make a giant profit from a small investment.

Nghĩa của câu:

coins


Ý nghĩa

@coin /kɔin/
* danh từ
- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
=false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
!to pay someone in his own coin
- ăn miếng trả miếng
* ngoại động từ
- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
- tạo ra, đặt ra
=to coin a word+ đặt ra một từ mới
!to coin money
- hái ra tiền
!to coin one's brains
- vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

@coin
- tiền bằng kim loại, đồng tiền
- biased c. đồng tiền không đối xứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…