EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bough
bough /bau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cành cây
← Xem thêm từ bougeoisie
Xem thêm từ bough-pot →
Từ vựng liên quan
b
bo
ou
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…