EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bougeoisie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bougeoisie
bougeoisie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giai cấp tư sản
* danh từ
giai cấp tư sản
← Xem thêm từ bougainvillaeas
Xem thêm từ bough →
Từ vựng liên quan
b
bo
is
ou
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…