EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bough-pot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bough-pot
bough-pot /'baupɔt/ (bowpot) /'baupɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lọ (cắm) hoa
bó hoa
← Xem thêm từ bough
Xem thêm từ boughs →
Từ vựng liên quan
b
bo
bough
ot
ou
po
pot
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…