ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ought


ought /ɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

* trợ động từ
  phải
we ought to love our fatherland → chúng ta phải yêu tổ quốc
  nên
you ought to go and see him → anh nên đi thăm nó

danh từ


  nuôi ,4æʃ!æɔ5ɜɜ8θaught

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…