EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oping
ope /oup/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
& nội động từ
(thơ ca) (như) open
← Xem thêm từ opines
Xem thêm từ opining →
Từ vựng liên quan
in
o
op
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…