EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
witter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
witter
witter
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
<thgt> lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)
← Xem thêm từ witted
Xem thêm từ witticism →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
tt
w
wit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…