ex. Game, Music, Video, Photography

A welcome precedent For the Vietnamese art market, whose reputation has been tarnished by fake paintings for many years, this incident is a welcome first step towards cleaning up its act.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ step. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A welcome precedent For the Vietnamese art market, whose reputation has been tarnished by fake paintings for many years, this incident is a welcome first step towards cleaning up its act.

Nghĩa của câu:

step


Ý nghĩa

@step /step/
* danh từ
- bước, bước đi; bước khiêu vũ
=to take a step forward+ tiến lên một bước
=it is but a step to my house+ chỉ một bước thì đến nhà tôi
=in step+ đúng bước, đều bước
=out of step+ sai bước
=to keep step+ đi đúng bước
=to break step+ đi sai bước
=in someone's steps+ nối bước ai, theo gương ai
- bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)
=a staircase of 50 steps+ cầu thang có 50 bậc
- cấp bậc; sự thăng cấp
=to get one's step+ được thăng cấp, được đề bạt
- biện pháp
=to take steps in a matter+ có biện pháp để giải quyết một vấn đề
=a prudent step+ một biện pháp thận trọng
- (hàng hải) bệ cột buồm
- (kỹ thuật) gối trục
* nội động từ
- bước, bước đi
- (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
- (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
=to step on someone's foot+ giẫm lên chân ai
=to step on the gas+ dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)
* ngoại động từ
- khiêu vũ, nhảy
=to step it with somebody+ khiêu vũ với ai
=to step the polka+ nhảy điệu pônca
- ((thường) + out) đo bằng bước chân
- làm bậc, làm bậc thang cho
=he stepped the hill leading to his house+ anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
- (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ
!to step aside
- bước sang một bên
- nói lạc đề
!to step in
- bước vào
- can thiệp vào
!to step out
- bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
- ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
- bước dài
- đo bằng bước chân
!to step up
- tới gần, tiến lại gần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ
- tăng cường, đẩy mạnh
=to step up production+ đẩy mạnh sản xuất
!to step it
- khiêu vũ
!to step on it
- (thông tục) đi vội, rảo bước

@step
- bước
- induction s. bước quy nạp
- integration s. bước lấy tích phân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…