EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firs
fir /fə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)
gỗ linh sam
← Xem thêm từ firmware
Xem thêm từ first →
Từ vựng liên quan
f
fir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…