Câu ví dụ:
Xinhua said dozens of aircraft, including bombers, fighters and early warning aircraft, drilled in the western Pacific along with warships, but it did not give an exact location.
Nghĩa của câu:western
Ý nghĩa
@western /'west n/
* tính từ
- (thuộc) phía tây; của phưng tây
=western city+ thành phố phía tây
=Western powers+ các cường quốc phưng tây
* danh từ
- người miền tây
- phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ