ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zen


zen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <phật> phái Zen, phái Thiền

Các câu ví dụ:

1. He will visit the Tu Hieu Pagoda, where he studied and practiced zen Buddhism from 1942.


Xem tất cả câu ví dụ về zen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…