ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zemstvo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zemstvo


zemstvo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hội đồng tự quản địa phương (nga)
  vải mỏng, vải voan
* danh từ
  hội đồng tự quản địa phương (nga)
  vải mỏng, vải voan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…