stern /stə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc
stern countenance → vẻ mặt khiêm khắc
the sterner sex
(xem) sex
danh từ
(hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu
mông đít; đuôi (chó săn...)
Các câu ví dụ:
1. Chinese President Xi Jinping delivered a stern warning to Taiwan Wednesday, saying that Beijing has the will and power to thwart any attempts at independence.
Nghĩa của câu:Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc tới Đài Loan hôm thứ Tư, nói rằng Bắc Kinh có ý chí và sức mạnh để ngăn cản bất kỳ nỗ lực giành độc lập nào.
Xem tất cả câu ví dụ về stern /stə:n/