ex. Game, Music, Video, Photography

Chinese President Xi Jinping delivered a stern warning to Taiwan Wednesday, saying that Beijing has the will and power to thwart any attempts at independence.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ independence. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Chinese President Xi Jinping delivered a stern warning to Taiwan Wednesday, saying that Beijing has the will and power to thwart any attempts at independence.

Nghĩa của câu:

Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc tới Đài Loan hôm thứ Tư, nói rằng Bắc Kinh có ý chí và sức mạnh để ngăn cản bất kỳ nỗ lực giành độc lập nào.

independence


Ý nghĩa

@independence /,indi'pendəns/
* danh từ
- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)

@independence
- [tính, sự] độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng
- điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại
- i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
- statistic (al) i. tính độc lập thống kê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…