temp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)
* nội động từ
<thgt> làm công việc tạm thời
* (viết tắt)
nhiệt độ (temperature)
* danh từ
nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)
* nội động từ
<thgt> làm công việc tạm thời
* (viết tắt)
nhiệt độ (temperature)