ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temp


temp

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)
* nội động từ
  <thgt> làm công việc tạm thời
* (viết tắt)
  nhiệt độ (temperature)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…