ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ stern

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Chinese President Xi Jinping delivered a stern warning to Taiwan Wednesday, saying that Beijing has the will and power to thwart any attempts at independence.

Nghĩa của câu:

Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc tới Đài Loan hôm thứ Tư, nói rằng Bắc Kinh có ý chí và sức mạnh để ngăn cản bất kỳ nỗ lực giành độc lập nào.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…