Câu ví dụ:
While the Koch brothers and other major republican donors sat out the 2016 presidential race in disgust with Trump, the Mer Cancer family threw their considerable resources at the real estate mogul.
Nghĩa của câu:republican
Ý nghĩa
@republican /ri'pʌblikən/
* tính từ
- cộng hoà
=republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
!the Republican party
- đảng Cộng hoà
* danh từ
- người ủng hộ chế độ cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà