real
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thực, thực tế, có thực
thật (không phải giả, không phải nhân tạo)
chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi
<pháp> bất động
* danh từ
thực tế
thực; (toán kinh tế) bất động
* tính từ
thực, thực tế, có thực
thật (không phải giả, không phải nhân tạo)
chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi
<pháp> bất động
* danh từ
thực tế
thực; (toán kinh tế) bất động