ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ real

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng real


real

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thực, thực tế, có thực
  thật (không phải giả, không phải nhân tạo)
  chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi
  <pháp> bất động
* danh từ
  thực tế

  thực; (toán kinh tế) bất động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…