Câu ví dụ:
Vietnam imported around $240 million worth of household electrical appliances and parts in the first two months of this year, up 5 percent compared to the same period last year based on Vietnam Customs data.
Nghĩa của câu:household
Ý nghĩa
@household /'haushould/
* danh từ
- hộ, gia đình
- toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
- (số nhiều) bột loại hai
* tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
=household gods+ các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
=household word+ lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
!household troops
- quân ngự lâm