EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wort
wort /wə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hèm rượu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ
← Xem thêm từ worsts
Xem thêm từ worth →
Từ vựng liên quan
or
ort
w
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…