Câu ví dụ:
To attract more viewers, some Vietnamese YouTube channels have focused on comedies on ethnic minority groups, labeling them "foolish," "greedy," or "Luddites," etc.
Nghĩa của câu:Để thu hút nhiều người xem hơn, một số kênh YouTube của Việt Nam đã tập trung vào các phim hài về các nhóm dân tộc thiểu số, gắn nhãn họ là "ngu ngốc", "tham lam" hoặc "Luddites", v.v.
no
Ý nghĩa
@no /nou/
* phó từ
- không
=no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy
=whether he comes or no+ dù nó đến hay không
=no some said than done+ nói xong là làm ngay
=I say no more+ tôi không nói nữa
=he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa
=he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi)
* danh từ, số nhiều noes
- lời từ chối, lời nói "không" ; không
=we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
- phiếu chống; người bỏ phiếu chống
=the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
=the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống
@no
- không