ex. Game, Music, Video, Photography

Thousands wait at the Tri An reservoir in the southern Dong Nai Province on Monday morning, bringing nets and even electric rods to catch big fish, in an annual “fishing festival” that happens when the hydroelectric dam closes its spillway.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ spillway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thousands wait at the Tri An reservoir in the southern Dong Nai Province on Monday morning, bringing nets and even electric rods to catch big fish, in an annual “fishing festival” that happens when the hydroelectric dam closes its spillway.

Nghĩa của câu:

Hàng ngàn người chờ đợi tại hồ Trị An, phía Nam tỉnh Đồng Nai vào sáng thứ Hai, mang theo lưới và thậm chí cả cần điện để bắt những con cá lớn, trong một “lễ hội cầu ngư” hàng năm xảy ra khi đập thủy điện đóng cửa tràn.

spillway


Ý nghĩa

@spillway /'spilwei/
* danh từ
- đập tràn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…