ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thou

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thou


thou /ðau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) mày, mi, ngươi

ngoại động từ


  xưng mày tao
don't thou me → không được mày tao với tôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…