ex. Game, Music, Video, Photography

This large amount of waste will bring in fat profits for the collectors, who can make millions from recyclable and reusable things.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ collectors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This large amount of waste will bring in fat profits for the collectors, who can make millions from recyclable and reusable things.

Nghĩa của câu:

Số lượng lớn rác thải này sẽ mang lại lợi nhuận béo bở cho những người thu gom, những người có thể kiếm tiền triệu từ những thứ có thể tái chế và tái sử dụng.

collectors


Ý nghĩa

@collector /kə'lektə/
* danh từ
- người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
- người đi quyên
- (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp

@collector
- (Tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…