Câu ví dụ:
They raided a house on Quoc Huong Street, District 2, known for its large expat community, last Friday and discovered 37 people playing poker, cash and tokens worth 330 million VND, with 14 bank cards.
Nghĩa của câu:poker
Ý nghĩa
@poker /'poukə/
* danh từ
- (đánh bài) Pôke, bài xì
* danh từ
- que cời
- giùi khắc nung
!as stiff as a poker
- cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
!by the holy poker!
- có quỷ thần chứng giám!
* ngoại động từ
- khắc nung (dấu vào gỗ)