ex. Game, Music, Video, Photography

“The radio station in Khue My Ward [Ngu Hanh Son] has unexpectedly broadcast in Chinese for about 5-7 seconds on a number of occasions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ radio. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The radio station in Khue My Ward [Ngu Hanh Son] has unexpectedly broadcast in Chinese for about 5-7 seconds on a number of occasions.

Nghĩa của câu:

“Đài phát thanh phường Khuê Mỹ [Ngũ Hành Sơn] đã bất ngờ phát sóng bằng tiếng Trung Quốc trong khoảng 5-7 giây trong một số trường hợp.

radio


Ý nghĩa

@radio /'reidiai/
* danh từ
- rađiô
- máy thu thanh, máy rađiô
* động từ
- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)

@radio
- (vật lí) rađiô, vô tuyến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…