ex. Game, Music, Video, Photography

The online betting network attracted thousands of players in Vietnam, with the total money in transactions between the organizers and players worth VND622 billion ($26 million).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ betting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The online betting network attracted thousands of players in Vietnam, with the total money in transactions between the organizers and players worth VND622 billion ($26 million).

Nghĩa của câu:

betting


Ý nghĩa

@betting
- sự đánh cuộc
@bet /bet/
* danh từ
- sự đánh cuộc
=to lay (make) a bet+ đánh cuộc
=to lose a bet+ thua cuộc
=to win a bet+ thắng cuộc
- tiền đánh cuộc
* (bất qui tắc) động từ bet, betted
- đánh cuộc, đánh cá
=to bet an someone's winning+ đánh cuộc ai thắng
=to bet against someone's winning+ đánh cuộc ai thua
!to bet on a certainty
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
!to bet one's shirt
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
!you bet
- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn

@bet
- (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…