ex. Game, Music, Video, Photography

The North has never confirmed the dead man's identity, but has denounced the Malaysian investigation as an attempt to smear it.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The North has never confirmed the dead man's identity, but has denounced the Malaysian investigation as an attempt to smear it.

Nghĩa của câu:

tit


Ý nghĩa

@tit /tit/
* danh từ
- (thông tục) (như) teat
* danh từ
- (động vật học) chim sẻ ngô
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
* danh từ
- tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…